The Single Best Strategy To Use For Gearbox ô tô là gì

Wiki Article

CVT (consistently vriable transmission): Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.

Fungsi yang utama adalah untuk memindahkan tenaga atau daya yang sudah dihasilkan mesin pada mesin lain sehingga akan muncul pergerakan atau pergeseran. Dengan begitu sepeda motor yang Anda gunakan bisa bergerak maju. 

Hai dòng sau không sử dụng công nghệ hộp số Helloện đại này. Từ đó ta có thể thấy được khoảng cách rất lớn giữa ba dòng xe được tạo ra bởi hộp số liền mạch.

Cuộc đua nổi tiếng Grand Obstacle do DARPA tài trợ cũng là một phần trong nỗ lực này.

Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries name /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Critical Tiếng Anh Mỹ Necessary Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Tune ngữ

Tất cả danh mục Kiến thức về xe Kinh nghiệm sửa chữa Chăm sóc và bảo dưỡng Kiến thức về xe

Công nghệ hộp số liền mạch này mới chỉ được ứng dụng trên những con “quái vật tốc độ” tại đường đua MotoGP mà không hề được sản xuất thương mại vì kỹ thuật cho chúng rất phức tạp.

can as a result be considered an individual element regardless of the complexity on the internal framework. Từ Cambridge English Corpus For inside parameters describing the look portions, added forms may very well be employed by incorporating consumer-distinct forms, by way of example, the transmission ratio for your gearbox

Tìm kiếm equipment lever gear something to/in the direction of someone/anything gear sth for/to/in direction of sb/sth gear prepare BETA gearbox geared gearhead gearing gearshift Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Idle air Manage valve – auxiliary air Management valveVan hệ thống phụ điều khiển tuần hoán gió không tải

Tiếng Anh word #beta Beta /beta #preferredDictionaries ^chosen name /chosen /preferredDictionaries Ý nghĩa của gearbox trong tiếng Anh

Skip to content material Từ điển read more số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.

Trong lúc ấy, những cải tiến quan trọng trong lĩnh vực năng lượng hơi nước ở Birmingham, Anh bởi Lunar Society đã xảy ra. Cũng chính ở nước Anh, thuật ngữ sức ngựa được đem ra sử dụng lần đầu tiên. Và cũng chính ở Birmingham những chiếc xe ô tô bốn bánh chạy bằng dầu được chế tạo lần đầu năm 1895 bởi Frederick William Lanchester.

MotoGP là từ viết tắt của cụm từ Moto Grand Prix – Giải đua xe Moto Quốc tế. Đây là giải thể thao tốc độ lớn nhất thế giới trong lĩnh vực đua moto được tổ chức trên các trường đua đường nhựa.

Report this wiki page